--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chuyển khoản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuyển khoản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển khoản
+
Transfer (of money)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển khoản"
Những từ có chứa
"chuyển khoản"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
transfer
clearance
clearing
matter
feeder
interspace
health
refreshment
hike
interval
more...
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
chuyển khoản
:
Transfer (of money)
+
crab-eating seal
:
hải cẩu màu xám bạc vùng biển Nam Cực, chuyên ăn các loại giáp xác